Vải Thun Ngoại Nhập và Nội Địa: So Sánh Chi Tiết & Vì Sao Hàng Nội Địa Ngày Càng “Lên Ngôi”

Vải thun ngoại nhập

Mục lục bài viết

Giới thiệu

Trong những năm gần đây, ngành thời trang và may mặc Việt Nam phát triển mạnh mẽ, kéo theo nhu cầu tìm kiếm nguồn vải thun chất lượng ngày càng tăng. Nếu trước đây, phần lớn các doanh nghiệp, xưởng may và thương hiệu thời trang chuộng vải thun ngoại nhập như Hàn Quốc, Nhật, Thái Lan… thì hiện tại, vải thun nội địa Việt Nam đã vươn lên, cạnh tranh ngang ngửa và thậm chí vượt trội ở nhiều khía cạnh.

Vậy vải thun ngoại nhập có gì đặc biệt? Vải thun nội địa hiện nay đã cải thiện ra sao? Và doanh nghiệp, shop thời trang nên lựa chọn loại nào để tối ưu chi phí – chất lượng – hiệu quả kinh doanh?

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ từ A đến Z, đồng thời cung cấp góc nhìn rộng cho các đơn vị làm thời trang.

1. Vải thun ngoại nhập là gì?

Vải thun ngoại nhập là các loại vải thun được sản xuất từ các quốc gia khác như:

  • Hàn Quốc – nổi tiếng về spandex cao cấp, rayon, modal
  • Nhật Bản – công nghệ dệt mịn, bền
  • Thái Lan – vải thun lạnh, thun thể thao
  • Trung Quốc – đa dạng, giá tốt, sản lượng lớn
  • Đài Loan – mạnh về poly – spandex, thun lạnh

Những loại vải này thường được mang vào Việt Nam theo dạng thương mại, nhập khẩu theo đơn hoặc đặt gia công từ nước ngoài.

Ưu điểm chung của vải thun ngoại nhập

  • Chất lượng ổn định, ít lỗi
  • Màu sắc đẹp, công nghệ nhuộm tiên tiến
  • Đa dạng chủng loại
  • Một số loại có độ bền cao, ít xù lông, ít bai dão

Nhược điểm

  • Giá cao do phải chịu thuế, phí vận chuyển
  • Thời gian đặt hàng lâu
  • Khó kiểm soát chất lượng lô hàng nếu nhập số lượng lớn
  • Mẫu mới phải chờ nước ngoài sản xuất
  • Một số loại bị đội giá do thương lái độc quyền

2. Vải thun nội địa là gì?

Vải thun nội địa là vải được sản xuất trong nước bởi các nhà máy dệt lớn như:

  • Các xí nghiệp dệt nhuộm tại Bình Dương, Đồng Nai, Hóc Môn, Nam Định, Hải Dương…

Những năm gần đây, nhờ việc đầu tư máy móc hiện đại, công nghệ dệt – nhuộm chuẩn quốc tế và nguồn nguyên liệu cải tiến, vải thun nội địa đã có bước phát triển vượt bậc.

Ưu điểm của vải thun nội địa

  1. Giá thành cạnh tranh
    Không bị chi phí nhập khẩu, thuế quan nên giá mềm hơn đáng kể.
  2. Kiểm soát chất lượng tốt
    Có thể xem mẫu trực tiếp, đặt dệt riêng theo yêu cầu, kiểm tra từng lô hàng.
  3. Thời gian giao hàng nhanh
    • Dệt 3–7 ngày
    • Nhuộm 7–10 ngày
      → Rút ngắn đáng kể thời gian sản xuất sản phẩm.
  4. Dễ tuỳ chỉnh
    • Màu nhuộm theo mã Pantone
    • Độ co giãn theo yêu cầu
    • Thành phần cotton – spandex theo công thức riêng
  5. Đồng hành tốt với doanh nghiệp nhỏ
    Nhiều xưởng vải Việt Nam nhận:
    • Dệt số lượng ít
    • Nhuộm theo yêu cầu
    • Cắt cuộn nhỏ
  6. Chất lượng hiện nay đã tiệm cận vải ngoại nhập
    Nhất là đối với:
    • Cotton 4 chiều
    • Thun lạnh
    • Poly – spandex
    • Thun thể thao
    • Thun cá sấu
      Công nghệ dệt tự động, nhuộm Jet, Enzyme xử lý bề mặt giúp giảm xù lông, tăng độ mềm mịn.

Nhược điểm

  • Một số xưởng nhỏ chưa đồng đều chất lượng
  • Vẫn còn ít dòng cao cấp như Modal, Tencel chất lượng tương đương Nhật/Hàn
  • Nếu không chọn đúng nhà máy uy tín, dễ gặp tình trạng lô hàng không đều màu

Tuy nhiên, những hạn chế này đang giảm dần rất nhanh, đặc biệt với các nhà máy lớn.

3. So sánh chi tiết: Vải thun ngoại nhập vs nội địa

(1) Chất lượng dệt

  • Ngoại nhập: Mịn, ít lỗi, ổn định nhờ dây chuyền lớn.
  • Nội địa: 85–95% chất lượng tương đương (tùy nhà máy). Công nghệ dệt hiện đại giúp cải thiện rõ rệt.

👉 Kết luận: Không còn chênh lệch quá lớn như trước.

(2) Độ bền, chống xù

  • Ngoại nhập: Rất tốt, đặc biệt Hàn, Nhật.
  • Nội địa: Đã cải thiện mạnh nhờ xử lý Enzyme, đặc biệt cotton 4 chiều và poly – spandex.

👉 Kết luận: Nội địa 2023–2025 đã đạt mức cạnh tranh trực tiếp.

(3) Thành phần vải

  • Ngoại nhập đa dạng hơn ở dòng cao cấp như Modal, Tencel Nhật.
  • Nội địa mạnh ở cotton, poly, cá sấu, thể thao.

👉 Nếu tập trung phân khúc bình dân – trung cấp → Nội địa vượt trội về giá – chất lượng.

(4) Màu sắc, nhuộm

  • Ngoại nhập: độ bám màu cao, khó phai.
  • Nội địa: nay đã áp dụng nhuộm Jet – Reactive → chất lượng rất ổn, màu bền 3–5 năm.

👉 Hàng nội địa được đặt nhuộm theo Pantone → rất linh hoạt.

(5) Giá thành

  • Ngoại nhập: cao hơn từ 30–200% tùy loại.
  • Nội địa: giá mềm hơn, phù hợp shop, thương hiệu startup.

👉 Nếu kinh doanh may mặc → vải nội địa giúp tăng biên lợi nhuận rõ rệt.

(6) Thời gian đặt hàng

  • Ngoại nhập: 15–45 ngày, chưa kể rủi ro chậm hàng.
  • Nội địa: 3–10 ngày.

👉 Shop cần ra mẫu nhanh → hàng nội địa là lợi thế lớn.

(7) Dễ kiểm soát chất lượng

  • Ngoại nhập: khó đổi trả, khó can thiệp khi bị lỗi.
  • Nội địa: kiểm tra trực tiếp, đổi trả dễ dàng.

4. Vì sao vải thun nội địa ngày càng được ưu tiên?

1. Tối ưu tài chính cho doanh nghiệp

  • Giá thấp hơn
  • Không phụ thuộc nước ngoài
  • Không bị đội giá qua nhiều tầng thương lái

Với các thương hiệu thời trang nội địa – đặc biệt phân khúc 70k – 200k → nội địa là lựa chọn tối ưu nhất.

2. Dễ tạo mẫu mới, ra sản phẩm nhanh

Điểm mạnh lớn nhất của hàng nội địa:

👉 Dệt – nhuộm – giao hàng chỉ 1 tuần

Điều này giúp:

  • Ra mẫu mới liên tục
  • Theo trend nhanh
  • Nhập hàng bổ sung nhanh

Trong ngành thời trang, tốc độ chính là lợi thế cạnh tranh.

3. Vải nội địa Việt Nam đã “lột xác”

Trước đây vải Việt bị chê:

  • Dễ xù
  • Không mịn
  • Màu nhuộm không đều
  • Mau bạc màu

Nhưng hiện nay:

  • Máy dệt tự động Đức – Nhật
  • Công nghệ xử lý mềm – chống xù
  • Xử lý Enzyme
  • Nhuộm Reactive

→ Giúp chất lượng tương đương nhiều loại vải ngoại nhập.

4. Hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ

Nhiều xưởng vải nội địa:

  • Chấp nhận dệt tối thiểu 20–50 kg
  • Cắt cuộn nhỏ
  • Nhuộm theo mã màu riêng
  • Tuỳ chỉnh độ co giãn, độ dày

Trong khi hàng ngoại nhập thường phải nhập tối thiểu 1.000 – 5.000 mét → không phù hợp shop nhỏ.

5. Những hiểu lầm phổ biến về vải thun nội địa

“Vải nội địa không bền bằng nước ngoài”

→ Sai trong thời điểm hiện tại.
Nội địa đã nâng cấp công nghệ, đặc biệt cotton, cá sấu, poly–spandex.

“Vải nội địa dễ lỗi, dễ xù”

→ Chỉ đúng với xưởng nhỏ, công nghệ cũ.
Nhà máy lớn hoàn toàn đạt chuẩn.

“Hàng ngoại nhập lúc nào cũng tốt hơn”

→ Không đúng.
Nhiều loại vải Trung Quốc rẻ tiền thậm chí kém hơn vải Việt Nam.

6. Khi nào nên dùng vải ngoại nhập?

Dù vải nội địa đang chiếm ưu thế, nhưng một số trường hợp vải ngoại nhập vẫn phù hợp:

  • Sản xuất dòng cao cấp >500k
  • Cần loại vải đặc biệt như Tencel Nhật, Modal Hàn
  • Yêu cầu tiêu chuẩn quốc tế (xuất khẩu sang Mỹ, EU)
  • Dòng thể thao cao cấp cần độ thấm – nhanh khô đặc biệt

Còn lại 80% nhu cầu thị trường Việt Nam → vải nội địa đủ và tốt hơn về chi phí.

7. Vậy nên chọn vải thun ngoại nhập hay nội địa?

Nếu bạn muốn giá tốt – chất lượng ổn – ra hàng nhanh:

👉 Nội địa là lựa chọn số 1

Nếu bạn làm thương hiệu thời trang phổ thông:

👉 Nội địa giúp biên lợi nhuận cao hơn.

Nếu shop mới mở hoặc kinh doanh online:

👉 Nội địa giúp xoay vòng vốn nhanh.

Nếu bạn muốn kiểm soát chất lượng sát sao:

👉 Nội địa dễ làm việc hơn.

Chỉ nên chọn ngoại nhập khi:

  • Bạn làm phân khúc cao cấp
  • Cần loại vải mà Việt Nam chưa sản xuất được
Vải thun ngoại nhập

8. Kết luận: Vì sao vải thun nội địa đang “lên ngôi”?

  • Chất lượng đã tiệm cận vải ngoại nhập
  • Giá thành tốt hơn
  • Giao hàng nhanh
  • Chủ động nguồn cung
  • Dễ tuỳ chỉnh theo yêu cầu doanh nghiệp
  • Phù hợp thị trường thời trang Việt Nam
  • Không còn khoảng cách lớn về công nghệ

Trong bối cảnh kinh tế cạnh tranh, tối ưu chi phí là yếu tố sống còn. Và vải thun nội địa hiện đang là giải pháp tối ưu nhất cho đa số doanh nghiệp.

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

code thêm nút gọi Nút Liên Hệ
Chat Zalo Chat Facebook Hotline: 0901.470.794 Hotline: 0938.037.704