Áo giữ nhiệt (hay còn gọi là áo thermal, áo sinh nhiệt) đã trở thành item không thể thiếu trong tủ đồ mùa đông của người Việt từ hơn 10 năm nay. Không chỉ giúp giữ ấm hiệu quả trong thời tiết lạnh 5-15°C, áo giữ nhiệt còn phải ôm sát cơ thể, co giãn thoải mái, thấm hút mồ hôi tốt và không gây bí. Tất cả những đặc tính đó phụ thuộc hoàn toàn vào loại vải thun được sử dụng để may.
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều loại vải thun khác nhau được dùng để may áo giữ nhiệt, từ loại bình dân giá 80-150k/áo đến loại cao cấp 500-900k/áo của các thương hiệu Việt Nam hiện nay… Chất lượng và trải nghiệm mặc hoàn toàn khác biệt tùy thuộc vào thành phần vải. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết từng loại vải thun phổ biến nhất đang được dùng để may áo giữ nhiệt năm 2025, kèm ưu nhược điểm thực tế để bạn dễ lựa chọn.
Mục lục bài viết
- 1 1. Vải thun Polyester (PE) – Loại phổ biến và rẻ nhất (chiếm ~80-250k/áo)
- 2 2. Vải thun Cotton pha Polyester (CVC, TC, Cotton Poly) – Loại cân bằng nhất
- 3 3. Vải Heattech (Acrylic + Rayon + Polyester + Spandex) – Công nghệ sinh nhiệt
- 4 4. Vải len Merino Wool pha Spandex – Loại cao cấp nhất (500-1.500k/áo)
- 5 5. Vải Bamboo (tre) pha Cotton/Polyester/Spandex – Loại kháng khuẩn tự nhiên, mềm mát
- 6 6. Vải Fleece / Nỉ / Thun borip lót lông – Loại ấm “dã man” nhưng dày
- 7 So sánh nhanh các loại vải thun giữ nhiệt (2025)
1. Vải thun Polyester (PE) – Loại phổ biến và rẻ nhất (chiếm ~80-250k/áo)
Vải thun Polyester hiện là chất liệu được sử dụng nhiều nhất để may áo giữ nhiệt giá rẻ và trung bình tại Việt Nam (Canifa, Format, Yody, Gunich, Gumac, các shop Shopee…).
Thành phần thường gặp: – 92-95% Polyester + 5-8% Spandex – 88% Polyester + 12% Spandex – Có loại phủ lớp borip (lông mịn) bên trong để tăng độ ấm.
Ưu điểm:
- Giữ nhiệt khá tốt nhờ sợi polyester rỗng có khả năng giữ không khí.
- Co giãn cực tốt (đặc biệt loại 4 chiều), ôm sát cơ thể, mặc như lớp base layer rất thoải mái.
- Khô cực nhanh (chỉ 1-2 tiếng phơi), không bị chảy xệ dù giặt máy nhiều lần.
- Giá rẻ, bền, ít nhăn.
Nhược điểm:
- Thấm hút mồ hôi kém → dễ gây bí nếu bạn ra nhiều mồ hôi hoặc mặc lâu trong nhà.
- Dễ bị ám mùi nếu không giặt ngay sau khi vận động.
- Loại rẻ tiền thường mỏng, chỉ ấm ở mức 10-15°C, lạnh hơn thì không đủ.
Phù hợp: Người ít ra mồ hôi, ngân sách thấp, dùng làm lớp lót bên trong áo khoác. Thương hiệu tiêu biểu tại Việt Nam hầu hết giá dưới 250k.

2. Vải thun Cotton pha Polyester (CVC, TC, Cotton Poly) – Loại cân bằng nhất
Đây là loại được yêu thích nhất ở phân khúc 200-400k vì vừa ấm, vừa thấm hút tốt.
Thành phần phổ biến: – 65% Cotton + 35% Polyester (CVC) – 35% Cotton + 65% Polyester (TC) – Thường pha thêm 3-5% Spandex để tăng co giãn.
Ưu điểm:
- Thấm hút mồ hôi rất tốt nhờ cotton tự nhiên → mặc cả ngày không bí.
- Mềm mại, mát tay, ít gây kích ứng da.
- Giữ nhiệt tốt hơn polyester 100% nhờ lớp cotton dày dặn.
- Không bị ám mùi nhiều như polyester thuần.
Nhược điểm:
- Khô chậm hơn polyester (khoảng 4-6 tiếng).
- Dễ chảy xệ hơn nếu tỷ lệ cotton cao và giặt không đúng cách.
- Giá cao hơn polyester thuần một chút.
Phù hợp: Người ra nhiều mồ hôi, làm văn phòng, đi học, mặc cả ngày trong nhà hoặc ngoài trời 8-15°C.
3. Vải Heattech (Acrylic + Rayon + Polyester + Spandex) – Công nghệ sinh nhiệt
Thành phần điển hình Heattech thường: – ~40-50% Acrylic – ~30% Rayon – ~15-20% Polyester – ~5% Spandex
Có thêm các hạt vi nang giữ nhiệt (micro-capsule) hấp thụ hơi ẩm từ cơ thể và chuyển hóa thành nhiệt).
Ưu điểm:
- Sinh nhiệt thật sự: ấm hơn các loại thông thường 1.5-2°C.
- Siêu mỏng nhưng cực ấm (Heattech Extra Warm và Ultra Warm có thể chịu được -5°C đến 0°C).
- Thấm hút và khô cực nhanh.
- Co giãn hoàn hảo, mặc như không mặc.
Nhược điểm:
- Giá cao (350-790k/áo tùy loại).
- Dễ bị xù lông nếu giặt sai cách (phải lộn trái, giặt nước lạnh).
Phù hợp: Người muốn sản phẩm chất lượng cao nhất, chịu chơi chi tiền.

4. Vải len Merino Wool pha Spandex – Loại cao cấp nhất (500-1.500k/áo)
Len Merino (lông cừu Merino Úc/New Zealand) là “vua giữ nhiệt” tự nhiên, được các hãng outdoor cao cấp sử dụng rất nhiều.
Thành phần thường: – 90-100% Merino Wool + 0-10% Spandex hoặc Nylon – Định lượng phổ biến: 150gsm – 250gsm (càng cao càng ấm).
Ưu điểm:
- Giữ nhiệt xuất sắc, có thể mặc ở -10°C đến -20°C (tùy độ dày).
- Kháng khuẩn tự nhiên cực mạnh → mặc 5-7 ngày không mùi (được chứng minh thực tế bởi dân du lịch, phượt).
- Thấm hút mồ hôi tốt gấp 3 lần cotton, khô nhanh.
- Siêu mềm, không ngứa như len thường.
Nhược điểm:
- Giá thành vải thun này rất cao.
- Phải giặt tay hoặc chế độ delicate, không được sấy nóng.
Phù hợp: Người chơi thể thao mùa đông, du lịch lạnh, hoặc muốn đầu tư đồ xài lâu dài 5-7 năm.
5. Vải Bamboo (tre) pha Cotton/Polyester/Spandex – Loại kháng khuẩn tự nhiên, mềm mát
Bamboo đang rất hot từ 2023-2025 nhờ đặc tính kháng khuẩn và thân thiện môi trường.
Thành phần phổ biến: – 95% Bamboo Viscose + 5% Spandex – Hoặc 70% Bamboo + 25% Cotton + 5% Spandex
Ưu điểm:
- Mềm như lụa, mát tay.
- Kháng khuẩn tự nhiên tốt (gần bằng Merino).
- Thấm hút cực tốt, khô nhanh.
- Thân thiện với da nhạy cảm, trẻ em.
Nhược điểm:
- Giữ nhiệt chỉ ở mức khá (tương đương cotton poly), không bằng Merino hay Heattech Ultra Warm.
- Giá trung bình cao (300-600k).
Phù hợp: Người da nhạy cảm, hay dị ứng, hoặc ở miền Nam mặc mùa đông nhẹ 12-18°C.

6. Vải Fleece / Nỉ / Thun borip lót lông – Loại ấm “dã man” nhưng dày
Đây là loại áo giữ nhiệt dày nhất, thường được gọi là “áo lót lông” hoặc “áo nỉ giữ nhiệt”.
Thành phần: – 100% Polyester lót lông (fleece, nỉ da cá, nỉ chân cua, borip) – Hoặc Cotton poly lót lông.
Ưu điểm:
- Cực ấm (có thể chịu 0°C đến -10°C).
- Mềm, ôm, mặc thích.
- Giá rẻ (150-350k).
Nhược điểm:
- Dày, nặng, không mặc làm lớp lót được (chỉ mặc trong nhà hoặc đi chơi).
- Bí mồ hôi nếu vận động mạnh.
- Dễ xù lông sau 1-2 mùa.
Phù hợp: Miền Bắc lạnh sâu, mặc ở nhà, đi ngủ đông, hoặc làm lớp giữa.
So sánh nhanh các loại vải thun giữ nhiệt (2025)
| Loại vải | Độ ấm (1-10) | Thấm hút | Khô nhanh | Kháng khuẩn | Giá áo (k) | Độ bền | Phù hợp nhất cho |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Polyester + Spandex | 6-7 | 4/10 | 10/10 | 3/10 | 100-250 | Cao | Ngân sách thấp |
| Cotton Poly (CVC) | 7 | 8/10 | 6/10 | 6/10 | 200-400 | Trung | Mặc cả ngày |
| Heattech Uniqlo | 8-10 | 9/10 | 10/10 | 7/10 | 350-790 | Cao | Chất lượng cao |
| Merino Wool | 9-10 | 10/10 | 8/10 | 10/10 | 500-1500 | Rất cao | Cao cấp, phượt |
| Bamboo | 7 | 9/10 | 9/10 | 9/10 | 300-600 | Trung | Da nhạy cảm |
| Fleece/Nỉ lót lông | 10 | 5/10 | 5/10 | 4/10 | 150-350 | Trung | Lạnh sâu |
Hy vọng bài viết này của Công Ty TNHH Dệt May Phú Sang sẽ giúp bạn chọn được loại vải thun giữ nhiệt phù hợp nhất với nhu cầu và túi tiền. Mùa đông năm nay lạnh sớm, sắm ngay kẻo hết hàng nhé!
