Các loại vải thun thể thao phổ biến hiện nay

Các loại vải thun thể thao

Vải thun thể thao (hay còn gọi là performance knit fabric, functional jersey) là nhóm vải dệt kim có độ co giãn cao, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu vận động mạnh, thoát ẩm nhanh, khô thoáng và thoải mái trong thời gian dài. Khác với vải thun cotton thông thường dùng cho áo thun đời thường, vải thun thể thao luôn được tối ưu về tính năng kỹ thuật. Dưới đây là danh sách chi tiết các loại vải thun thể thao phổ biến nhất hiện nay (tính đến 2025), kèm đặc điểm, ưu nhược điểm và ứng dụng thực tế.

1. Polyester 100% (Microfiber Polyester, Pique Polyester, Interlock Polyester)

  • Đây vẫn là “vua” của vải thể thao giá bình dân và trung cấp.
  • Ưu điểm:
    • Thoát mồ hôi cực nhanh (moisture-wicking)
    • Khô siêu tốc (thường chỉ 10–20 phút dưới quạt)
    • Độ bền màu cao, giặt máy thoải mái, ít nhăn
    • Giá thành rẻ nhất trong các loại vải chức năng
  • Nhược điểm:
    • Dễ tích điện tích, bám lông bụi
    • Thoáng khí kém hơn các loại cao cấp, dễ gây bí nếu trời quá nóng ẩm (đặc biệt ở Việt Nam)
    • Cảm giác hơi “nhựa” khi mặc lâu
  • Các biến thể phổ biến:
    • Polyester mắt lưới (mesh): siêu thoáng, thường làm áo bóng đá, bóng rổ
    • Polyester vân tổ ong (honeycomb): dày dặn hơn, dùng cho áo khoác thể thao
    • Polyester 2 chiều / 4 chiều: độ co giãn khác nhau

2. Polyester + Spandex (Elastane/Lycra) – thường gọi là “thun lạnh”, “thun thể thao 4 chiều”

  • Tỷ lệ phổ biến: 90–95% Polyester + 5–10% Spandex
  • Ưu điểm:
    • Co giãn cực tốt (4 chiều), ôm sát cơ thể, không gây khó chịu khi vận động mạnh
    • Vẫn giữ đầy đủ ưu điểm của polyester: thoát ẩm, khô nhanh, bền màu
    • Mềm mại hơn polyester 100%
  • Nhược điểm: Vẫn nóng hơn các dòng cao cấp nếu tỷ lệ spandex quá cao (>8%)
  • Ứng dụng: Áo chạy bộ, quần leggings, áo gym bó sát, đồ bơi, đồ lót thể thao

3. Polyester tái chế (rPET)

  • Được làm từ chai nhựa tái chế, thành phần hóa học vẫn là polyester nhưng thân thiện môi trường hơn.
  • Tính năng gần giống polyester thường, một số hãng bổ sung công nghệ thêm để tăng độ mềm và thoáng.

4. Nylon + Spandex (Polyamide + Elastane)

  • Tỷ lệ phổ biến: 80–90% Nylon + 10–20% Spandex
  • Ưu điểm:
    • Mềm, mịn, mát hơn polyester rất nhiều
    • Độ bền cực cao, chống rách tốt
    • Co giãn tuyệt vời, phục hồi form tốt
    • Thoáng khí tốt hơn polyester
  • Nhược điểm:
    • Giá thành cao hơn
    • Hút ẩm chậm hơn polyester một chút (nhưng vẫn thuộc nhóm tốt)
  • Ứng dụng: Đồ bơi chuyên nghiệp, quần leggings cao cấp, áo chạy bộ mùa hè

5. Vải thun Coolmax® (Dupont)

  • Là một công nghệ sợi polyester đặc biệt có tiết diện 4 rãnh (D hình), giúp dẫn mồ hôi ra ngoài nhanh gấp 2 lần polyester thường.
  • Cực kỳ mát và khô nhanh
  • Nhược điểm: Giá cao, ít xưởng Việt Nam dệt được đúng chuẩn Coolmax bản quyền
  • Thường thấy ở các hãng Mỹ, châu Âu trung-cao cấp.

6. Vải thun Dri-FIT (công nghệ của Nike)

  • Thực chất là tên gọi thương mại của Nike cho dòng polyester + spandex có lớp phủ đặc biệt giúp hút ẩm siêu tốc.
  • Có nhiều cấp độ: Dri-FIT ADV (cao cấp nhất, siêu nhẹ, gần như không thấm nước nhưng vẫn thoát mồ hôi)

7. Vải thun Climacool / Climalite / Aeroready (Adidas)

  • Climalite (cũ): polyester cơ bản
  • Climacool: thêm lỗ thoáng laser
  • Aeroready (hiện tại): thế hệ mới, nhẹ và mát hơn

8. Vải thun có thêm công nghệ làm mát chủ động

  • Cool Jade (Taiwan): trộn bột đá ngọc bích vào sợi → giảm 2–3°C khi tiếp xúc da
  • 37.5® Technology: dùng hạt volcano để tăng tốc độ bay hơi mồ hôi
  • Xylitol coating (Nhật): tạo cảm giác mát lạnh khi tiếp xúc mồ hôi

9. Vải thun cotton blend (Cotton + Polyester + Spandex)

  • Tỷ lệ phổ biến: 60–70% cotton + 25–30% polyester + 5% spandex
  • Ưu điểm:
    • Mềm mại, thấm hút tự nhiên của cotton
    • Thoáng mát hơn polyester 100%
  • Nhược điểm:
    • Khô chậm (có thể 1–2 tiếng)
    • Dễ nặng áo khi ướt đẫm mồ hôi
    • Dễ bị chảy xệ sau nhiều lần giặt
  • Ứng dụng: Áo tập gym nhẹ nhàng, áo đá banh nghiệp dư, áo thể thao đời thường
  • Thương hiệu: Một số dòng của Nike Sportswear, Uniqlo AIRism (có phiên bản cotton blend)

10. Vải thun Merino Wool blend (len cừu Merino + synthetic)

  • Thường 50–70% Merino + Nylon/Polyester
  • Ưu điểm:
    • Kháng khuẩn tự nhiên (mặc 3–5 ngày không mùi)
    • Điều hòa nhiệt độ cực tốt (mát khi nóng, ấm khi lạnh)
    • Siêu mềm, không ngứa
  • Nhược điểm: Giá rất cao, khô chậm hơn synthetic hoàn toàn
  • Thương hiệu: Icebreaker, Smartwool, Under Armour (dòng cao cấp)

11. Vải thun Bamboo (tre)

  • Thường là 95% bamboo viscose + 5% spandex
  • Ưu điểm: Mềm, mát, kháng khuẩn nhẹ, thân thiện môi trường
  • Nhược điểm: Độ bền kém, dễ xù lông, khô chậm
  • Phù hợp: Yoga, đồ mặc nhà, không phù hợp chạy bộ cường độ cao

12. Vải thun Tencel™ (Lyocell) blend

  • Sợi từ bột gỗ, cực kỳ mềm và mát
  • Thường phối với Modal hoặc polyester
  • Thương hiệu: Lululemon dùng khá nhiều

So sánh nhanh các loại phổ biến tại Việt Nam (2025)

Loại vảiGiá (VND/kg)Độ mátKhô nhanhCo giãnĐộ bềnPhù hợp nhất
Polyester 100%60–90k★★★★★★★★★★★★★★★★Giá rẻ, đội nhóm, học sinh
Thun lạnh 4 chiều90–140k★★★★★★★★★★★★★★★★★★Gym, chạy bộ, leggings
Nylon + Spandex180–300k★★★★★★★★★★★★★★★★★★★Đồ cao cấp, mùa hè
Coolmax bản quyền250–400k★★★★★★★★★★★★★★★★★★Chạy bộ chuyên nghiệp
Cotton blend80–120k★★★★★★★★★★★★★Tập nhẹ, mặc thường ngày
Merino blend400–800k★★★★★★★★★★★★★★★★Du lịch, chạy trail dài

Xu hướng 2024–2025

  1. Tái chế & sinh học phân hủy: rPET, Sorona®, Tencel™, vải từ bã cà phê, vỏ sò…
  2. Công nghệ không may (seamless) kết hợp vải 3D knit
  3. Vải có khả năng chống tia UV UPF50+ tích hợp sẵn
  4. Vải kháng khuẩn bạc ion hoặc graphene
  5. Vải siêu nhẹ (<100g/m²) cho chạy marathon

Lời khuyên chọn vải cho từng môn thể thao (ở Việt Nam)

  • Chạy bộ đường dài/marathon → Polyester + spandex 4 chiều hoặc Coolmax
  • Gym nâng tạ → Thun lạnh 65–75% polyester + spandex (ôm cơ, không quá mỏng)
  • Yoga → Nylon/spandex hoặc bamboo/tencel (mềm, ít cọ xát)
  • Bóng đá/bóng chuyền → Polyester mắt lưới 100–120g/m²
  • Bơi lội → Polyester PBT hoặc Nylon high spandex (chống clo)
  • Đạp xe → Vải Lycra cao cấp (200–250g/m², có đệm)

Tóm lại, với khí hậu nóng ẩm Việt Nam, ưu tiên hàng đầu vẫn là KHÔ NHANH và THOÁNG KHÍ. Polyester + spandex 4 chiều hiện vẫn là lựa chọn tối ưu về giá thành/hiệu năng cho 80% người dùng.

Hy vọng bài viết giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại vải thun thể thao hiện nay! Nếu cần tư vấn cụ thể cho sản phẩm hoặc đặt xưởng may, cứ hỏi thêm nhé.

5/5 - (4 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

code thêm nút gọi Nút Liên Hệ
Chat Zalo Chat Facebook Hotline: 0901.470.794 Hotline: 0938.037.704