Vải thun Borip là một trong những chất liệu phổ biến và được ưa chuộng trong ngành công nghiệp may mặc nhờ tính đa dụng, thoải mái và khả năng ứng dụng linh hoạt. Để trả lời câu hỏi “Vải thun Borip có mấy loại?” và cung cấp thông tin chi tiết, bài viết này sẽ khám phá định nghĩa của vải thun Borip, các đặc điểm nổi bật của nó, và phân loại chi tiết từng loại vải Borip phổ biến hiện nay.
Ngoài ra, chúng ta sẽ đi sâu vào thành phần, đặc tính, ưu nhược điểm, và ứng dụng thực tế của từng loại để bạn có cái nhìn toàn diện.
Mục lục bài viết
Vải Thun Borip Là Gì?
Trước khi đi vào danh sách các loại vải thun Borip, hãy cùng tìm hiểu vải Borip là gì. Vải Borip, hay còn được gọi là vải thun gân, là một loại vải dệt đặc biệt với cấu trúc bề mặt gồm các đường gân nổi và rãnh chìm xen kẽ nhau. Cấu trúc này không chỉ mang lại vẻ ngoài độc đáo, tương tự như vải len, mà còn giúp vải có độ co giãn tốt, thoáng khí và cảm giác thoải mái khi mặc.
Vải Borip thường được sản xuất từ các loại sợi tự nhiên (như cotton), sợi tổng hợp (như polyester), hoặc sự kết hợp giữa chúng (sợi pha).Nhờ những đặc tính ưu việt như mềm mại, bền bỉ, và khả năng giữ form tốt, vải Borip được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại trang phục như áo thun, váy, quần áo thể thao, áo khoác, và thậm chí là các chi tiết như bo cổ áo, bo tay áo. Vậy vải thun Borip có bao nhiêu loại? Dựa trên thành phần sợi và cấu trúc dệt, chúng ta có thể liệt kê ít nhất 10 loại vải thun Borip phổ biến. Dưới đây là chi tiết từng loại.
Các Loại Vải Thun Borip Phổ Biến
1. Vải Borip Cotton
Thành phần: 100% sợi cotton tự nhiên.
Đặc điểm:
Vải Borip Cotton nổi bật với độ mềm mại, thoáng khí và khả năng thấm hút mồ hôi tuyệt vời nhờ thành phần hoàn toàn từ cotton tự nhiên. Bề mặt vải có các đường gân đặc trưng, mang lại cảm giác nhẹ nhàng và dễ chịu khi tiếp xúc với da.
Ưu điểm:
- Thoáng mát, phù hợp với khí hậu nóng ẩm.
- Thân thiện với làn da, ít gây kích ứng.
- Dễ dàng nhuộm màu và giữ màu tốt.
Nhược điểm: - Dễ bị nhăn và co rút sau khi giặt nếu không được xử lý đúng cách.
- Độ bền không cao bằng các loại vải pha sợi tổng hợp.
Ứng dụng:
Vải Borip Cotton thường được dùng để may áo thun, váy mùa hè, và các trang phục mặc nhà nhờ sự thoải mái và tính thẩm mỹ cao.

2. Vải Borip Polyester
Thành phần: 100% sợi polyester tổng hợp.
Đặc điểm:
Vải Borip Polyester có độ bền cao, ít nhăn và khả năng chống co rút tốt nhờ vào đặc tính của sợi polyester. Bề mặt vải vẫn giữ được các đường gân nổi đặc trưng, nhưng cảm giác có phần cứng hơn so với vải cotton.
Ưu điểm:
- Bền bỉ, ít bị xù lông sau thời gian dài sử dụng.
- Ít nhăn, dễ giặt và nhanh khô.
- Giá thành phải chăng hơn vải cotton tự nhiên.
Nhược điểm: - Độ thoáng khí và thấm hút kém, dễ gây nóng khi mặc lâu.
- Không thân thiện với da nhạy cảm bằng cotton.
Ứng dụng:
Thích hợp cho quần áo thể thao, áo khoác hoặc các trang phục cần độ bền cao và ít cần bảo quản.
3. Vải Borip Pha
Thành phần: Kết hợp giữa sợi cotton và sợi polyester (tỷ lệ thay đổi tùy nhà sản xuất).
Đặc điểm:
Vải Borip Pha là sự pha trộn giữa sợi tự nhiên và sợi tổng hợp, mang lại sự cân bằng giữa độ mềm mại, thoáng khí của cotton và độ bền, ít nhăn của polyester.
Ưu điểm:
- Kết hợp ưu điểm của cả cotton và polyester.
- Giá thành hợp lý, phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng.
- Độ co giãn tốt, giữ dáng áo lâu dài.
Nhược điểm: - Tùy tỷ lệ pha, độ thoáng khí hoặc độ bền có thể không nổi bật bằng vải nguyên chất.
Ứng dụng:
Dùng để may áo thun, quần dài, hoặc các trang phục cần sự thoải mái kết hợp với độ bền.
4. Vải Borip Viscose
Thành phần: Sợi viscose (sợi tái sinh từ cellulose).
Đặc điểm:
Vải Borip Viscose có bề mặt mịn màng, bóng đẹp và cảm giác mát khi chạm vào. Sợi viscose mang lại độ rũ tự nhiên, kết hợp với cấu trúc gân của Borip tạo nên vẻ ngoài sang trọng.
Ưu điểm:
- Mềm mại, thoáng khí và thấm hút tốt.
- Bề mặt bóng, phù hợp với các thiết kế cao cấp.
- Dễ nhuộm màu, tạo ra nhiều sắc thái đẹp mắt.
Nhược điểm: - Độ bền không cao, dễ bị rách nếu kéo mạnh.
- Dễ nhăn và co rút nếu giặt sai cách.
Ứng dụng:
Thường dùng cho trang phục công sở, váy dự tiệc hoặc áo dài nhờ độ rũ và vẻ ngoài tinh tế.

5. Vải Borip Hàn
Thành phần: Thường là sợi tổng hợp hoặc pha cotton nhẹ.
Đặc điểm:
Vải Borip Hàn nổi tiếng với độ nhẹ, mỏng và thoáng khí, phù hợp với thời tiết nóng. Vải có độ co giãn vừa phải và giữ màu tốt sau nhiều lần giặt.
Ưu điểm:
- Nhẹ, thoáng mát, dễ chịu khi mặc.
- Khó phai màu, dễ vệ sinh và bảo quản.
- Giá thành hợp lý.
Nhược điểm: - Độ bền không quá cao do vải mỏng.
- Ít phù hợp với trang phục cần độ dày dặn.
Ứng dụng:
Phù hợp cho áo thun mùa hè, váy nhẹ hoặc quần short nhờ đặc tính thoáng mát.
6. Vải Borip TC
Thành phần: Sợi TC (Terylene – Cotton, pha giữa polyester và cotton).
Đặc điểm:
Vải Borip TC kết hợp giữa sợi tự nhiên và tổng hợp, mang lại độ bền, co giãn và khả năng giữ dáng tốt. Bề mặt gân nổi tạo cảm giác chắc chắn.
Ưu điểm:
- Độ bền cao, ít nhăn và co rút.
- Thoáng khí ở mức vừa phải, phù hợp với nhiều mùa.
- Giá thành phải chăng.
Nhược điểm: - Độ mềm mại và thấm hút không bằng vải cotton 100%.
Ứng dụng:
Dùng để may áo thun, quần dài, hoặc các trang phục cần độ bền và co giãn.
7. Vải Borip Cotton 65/35
Thành phần: 65% cotton, 35% polyester.
Đặc điểm:
Với tỷ lệ cotton cao hơn, vải Borip Cotton 65/35 vẫn giữ được độ thoáng mát và mềm mại, nhưng nhờ polyester, vải bền hơn và ít nhăn hơn so với cotton nguyên chất.
Ưu điểm:
- Thoáng khí, thấm hút tốt hơn Borip Polyester.
- Bền bỉ, giữ dáng áo tốt.
Nhược điểm: - Độ mềm mại giảm so với cotton 100%.
Ứng dụng:
Phù hợp cho áo thun, váy hoặc quần áo trẻ em nhờ sự cân bằng giữa thoải mái và độ bền.

8. Vải Borip Cotton 35/65
Thành phần: 35% cotton, 65% polyester.
Đặc điểm:
Với tỷ lệ polyester chiếm ưu thế, vải Borip Cotton 35/65 có bề mặt sáng bóng, độ bền cao nhưng khả năng thấm hút và thoáng khí kém hơn.
Ưu điểm:
- Bền, ít nhăn, dễ bảo quản.
- Bề mặt bóng, phù hợp với trang phục năng động.
Nhược điểm: - Ít thoáng khí, dễ gây nóng khi mặc lâu.
Ứng dụng:
Dùng cho quần áo thể thao hoặc trang phục cần độ bền cao.
9. Vải Bo Rib Cotton 100%
Thành phần: 100% cotton.
Đặc điểm:
Đây là loại Borip chuyên dụng để may bo cổ, bo tay áo nhờ độ co giãn và giữ dáng tuyệt vời. Vải mềm mại và thoáng khí nhờ cotton tự nhiên.
Ưu điểm:
- Co giãn tốt, ôm sát chi tiết trang phục.
- Thoáng mát, dễ chịu khi mặc.
Nhược điểm: - Dễ co rút nếu không giặt đúng cách.
Ứng dụng:
Chủ yếu dùng làm bo áo, cổ áo hoặc các chi tiết trang trí.
10. Vải Thun Borip TC
Thành phần: Sợi TC (Terylene – Cotton).
Đặc điểm:
Tương tự Borip TC, nhưng loại này thường mỏng hơn, co giãn tốt hơn, phù hợp với trang phục nhẹ.
Ưu điểm:
- Co giãn, bền đẹp, giá thành hợp lý.
Nhược điểm: - Độ thấm hút không cao bằng cotton nguyên chất.
Ứng dụng:
Dùng cho áo thun, váy hoặc quần áo mùa hè.
Tổng Kết:
Vải Thun Borip Có Mấy Loại?Tóm lại, vải thun Borip có ít nhất 10 loại phổ biến, bao gồm:
- Vải Borip Cotton
- Vải Borip Polyester
- Vải Borip Pha
- Vải Borip Viscose
- Vải Borip Hàn
- Vải Borip TC
- Vải Borip Cotton 65/35
- Vải Borip Cotton 35/65
- Vải Bo Rib Cotton 100%
- Vải Thun Borip TC
Mỗi loại vải Borip đều có đặc điểm, ưu nhược điểm và ứng dụng riêng, giúp người tiêu dùng dễ dàng lựa chọn tùy theo nhu cầu, từ trang phục thoải mái hàng ngày đến quần áo thời trang cao cấp. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về vải thun Borip và giải đáp đầy đủ câu hỏi của bạn!